+ yours :
cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng màythis book is yours quyển sách này là của anha friend of yours một trong những người bạn của anhthat is no business of yours đó không phải là việc của anh, việc đó không quan hệ gì đến anhyou and yours ông (anh...) và gia đình (tài sản) của ông (anh...)yours is to hand thư của anh đã đến tay tôiwhat is yours? (thông tục) còn anh thì uống gì?